Có 2 kết quả:

陆军 lù jūn ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ陸軍 lù jūn ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

quân đánh bộ

Từ điển Trung-Anh

army

Từ điển phổ thông

quân đánh bộ

Từ điển Trung-Anh

army